Khối lượng bản thân
|
188kg
|
Dài x Rộng x Cao
|
2.200 mm x 895 mm x 1.430 mm (Kính chắn gió cao nhất)
2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất) 2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất) |
Khoảng cách trục bánh xe
|
1518 mm
|
Độ cao yên
|
795 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
155 mm
|
Dung tích bình xăng
|
11,7 lít
|
Kích cỡ lốp trước/ sau
|
Trước: 120/70-15M/C 56P
Sau: 140/70-14M/C 62P |
Phuộc trước
|
Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 37 mm, hành trình 125 mm
|
Phuộc sau
|
Giảm xóc đôi, hành trình 130 mm
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
|
Công suất tối đa
|
21,5/7500 kW/vòng/phút
|
Dung tích nhớt máy
|
Sau khi xả 1,3 lít
Sau khi thay lọc dầu 1,5 lít Sau khi rã máy 1,8 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
3,68 lít/100km
|
Loại truyền động
|
Truyền động đai |
Hệ thống khởi động
|
Khởi động điện
|
Moment cực đại
|
31,8/5250 Nm/vòng/phút
|
Dung tích xy-lanh
|
329,57 cm3
|
Đường kính x Hành trình pít tông
|
77,000 mm x 70,766 mm
|
Tỷ số nén
|
10,5 : 1
|