Honda ADV350

  • 173
  • Liên hệ
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Thư viện

THIẾT KẾ

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

 

 

Khối lượng bản thân
188kg
Dài x Rộng x Cao
2.200 mm x 895 mm x 1.430 mm (Kính chắn gió cao nhất)
2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất)
2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất)
Khoảng cách trục bánh xe
1518 mm
Độ cao yên
795 mm
Khoảng sáng gầm xe
155 mm
Dung tích bình xăng
11,7 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
Trước: 120/70-15M/C 56P
Sau: 140/70-14M/C 62P
Phuộc trước
Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 37 mm, hành trình 125 mm
Phuộc sau
Giảm xóc đôi, hành trình 130 mm
Loại động cơ
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
21,5/7500 kW/vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 1,3 lít
Sau khi thay lọc dầu 1,5 lít
Sau khi rã máy 1,8 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3,68 lít/100km
Loại truyền động
Truyền động đai
Hệ thống khởi động
Khởi động điện
Moment cực đại
31,8/5250 Nm/vòng/phút
Dung tích xy-lanh
329,57 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
77,000 mm x 70,766 mm
Tỷ số nén
10,5 : 1

Sản phẩm cùng loại