SH160i/125i

  • 6238
  • Liên hệ
  • Đặc điểm

    Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH160i/125i mới sở hữu diện mạo đầy ấn tượng và nổi bật.

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Thư viện

Khối lượng bản thân

SH125i/160i CBS: 133kg

SH125i/160i ABS: 133kg

Dài x Rộng x Cao

2.090mm x 739mm x 1.129mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.353mm

Độ cao yên

799mm

Khoảng sáng gầm xe

146mm

Dung tích bình xăng

7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 100/80-16M/C50P
Lốp sau:120/80-16M/C60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

9,6kW/8.250 vòng/phút (SH125i) 12,4kW/8.500 vòng/phút (SH160i)

Dung tích nhớt máy

0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

SH125i: 2,52 lít/100km SH160i: 2,37 lít/100km

Loại truyền động

Vô cấp, điều khiển tự động

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11.9N.m/6.500 vòng/phút (SH125i) 14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH160i)

Dung tích xy-lanh

124,8cm³ (SH125i) 156,9cm³ (SH160i)

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5mm x 55,5mm (SH125i) 60,0mm x 55,5mm (SH160i)

Tỷ số nén

11,5:1 (SH125i) 12,0:1 (SH160i)

Sản phẩm cùng loại