Vision

  • 5808
  • Liên hệ
  • Đặc điểm

    Thuộc phân khúc xe tay ga phổ thông, Vision luôn là mẫu xe quốc dân được yêu thích, đặc biệt trong giới trẻ nhờ kiểu dáng thời trang, trẻ trung và nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vô cùng bền bỉ.

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Thư viện

Khối lượng bản thân

Phiên bản Tiêu chuẩn: 93 kg
Phiên bản Cao cấp & Đặc biệt: 94 kg
Phiên bản Thể thao: 97 kg

Dài x Rộng x Cao

Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

Khoảng cách trục bánh xe

Phiên bản Thể thao: 1.277 mm
Các phiên bản khác: 1.255 mm

Độ cao yên

Phiên bản Thể thao: 785 mm
Các phiên bản khác: 761 mm

Khoảng sáng gầm xe

Phiên bản Thể thao: 175 mm
Các phiên bản khác: 152 mm

Dung tích bình xăng

4,8 L

Kích cỡ lốp trước/ sau

Phiên bản Thể thao:
Trước:80/90-16M/C 43P
Sau: 90/90-14M/C 46P
Phiên bản khác:
Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,59 kW/7.500 rpm

Dung tích nhớt máy

Phiên bản Thể thao:

Sau khi xả 0,65 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Phiên bản khác:
Sau khi xả 0,7 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85 l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

9,29 N.m/6.000 rpm

Dung tích xy-lanh

109,5cm³

Đường kính x hành trình pít tông

47,0x63,1 mm

Tỷ số nén

10,0:1

Sản phẩm cùng loại